Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ensemble
/ɒn'sɒmbl/
US
UK
Danh từ
toàn cảnh, ấn tượng chung
the
arrangement
of
the
furniture
formed
a
pleasing
ensemble
cách sắp xếp đồ đạc tạo nên một ấn tượng chung dễ chịu
bộ
the
coat
,
hat
and
shoes
make
an
attractive
ensemble
áo khoác, mũ và giày tạo thành một bộ rất hấp dẫn
(âm nhạc) khúc đồng diễn
(sân khấu) nhóm nhạc
a
woodwind
ensemble
nhóm nhạc kèn sáo gỗ