Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enrich
/in'rit∫/
US
UK
Động từ
(+ with)
làm giàu, làm giàu thêm
a
nation
enriched
by
the
profit
from
tourism
một nước giàu lên nhờ lợi nhuận của ngành du lịch
soil
enriched
by
fertilizer
đất giàu lên [về chất dinh dưỡng] nhờ phân bón
reading
enriches
the
mind
đọc sách làm giàu trí tuệ lên
* Các từ tương tự:
enricher
,
enrichment