Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
engender
/ɪnˈʤɛndɚ/
US
UK
verb
-ders; -dered; -dering
[+ obj] formal :to be the source or cause of (something)
The
issue
has
engendered
a
considerable
amount
of
debate
.