Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enforce
/in'fɔ:s/
US
UK
Động từ
buộc thi hành
Governments
make
laws
and
the
police
enforce
them
chính phủ làm ra luật, cảnh sát thì buộc thi hành
buộc, bắt buộc
enforced
discipline
kỷ luật bắt buộc
củng cố
have
you
any
statistics
that
would
enforce
your
argument
?
anh ta có số liệu thống kê nào củng cố cho lý lẽ của anh không?
* Các từ tương tự:
enforceability
,
enforceable
,
enforcedly
,
enforcement
,
enforcer