Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
enfold
/in'fəʊld/
US
UK
Động từ
(+ in, with)
ôm
he
enfolded
the
child
in
an
affectionate
embrace
ông ta ôm lấy đứa bé trong vòng tay trìu mến
* Các từ tương tự:
enfolder