Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
energize
/'enədʤaiz/
US
UK
Ngoại động từ
làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho
Nội động từ
hoạt động mạnh mẽ
(máy tính) kích thích, mở máy
* Các từ tương tự:
energize, energise
,
energized
,
energizer