Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
endowment
/in'daʊmənt/
US
UK
Danh từ
sự cấp tiền
the
endowment
of
many
schools
by
rich
former
pupils
nhiều trường được học sinh cũ giàu có tặng tiền
(số nhiều) tiền cấp phát
(thường số nhiều) bản năng thiên phú
not
everyone
is
born
with
such
endowments
as
you
không phải ai sinh ra cũng được phú cho tài năng như anh đâu
* Các từ tương tự:
Endowment effect
,
endowment policy