Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
endow
/in'daʊ/
US
UK
Động từ
cấp tiền (cho một hoạt động để sinh lãi)
endow
a
bed
in
a
hospital
tặng một giường bệnh cho một bệnh viện
phú cho
she's
endowed
with
intelligence
as
well
as
beauty
nàng được trời phú cho cả trí thông minh lẫn sắc đẹp
* Các từ tương tự:
endowment
,
Endowment effect
,
endowment policy