Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
endearing
/in'diəriη/
US
UK
Tính từ
trìu mến
an
endearing
smile
nụ cười trìu mến
* Các từ tương tự:
endearingly