Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
encouraging
/ɪnˈkɚrɪʤɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :causing a hopeful feeling
We've
just
heard
some
encouraging
news
.
an
encouraging
smile
-
opposite
discouraging