Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
encourage
/in'kʌridʒ/
US
UK
Động từ
khuyến khích, khích lệ, cổ vũ
he
felt
encouraged
by
the
progress
he'd
made
nó cảm thấy được khích lệ bởi tiến bộ nó đã đạt được
her
parents
encouraged
her
in
her
studies
bố mẹ cô khuyến khích cô ta trong học tập
* Các từ tương tự:
encouragement
,
encourager