Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enchanting
/in't∫ɑ:ntiη/
US
UK
Tính từ
làm say mê
what
an
enchanting
little
girl
!
cô gái mới đáng say mê làm sao!
* Các từ tương tự:
enchantingly