Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enact
/i'nækt/
US
UK
Động từ
(chủ yếu dùng ở thể bị động)
đóng, diễn (vai kịch…)
an
one
act
drama
enacted
by
children
một vở kịch một màn do trẻ em diễn
a
strange
ritual
was
enacted
before
our
eyes
một nghi lễ kỳ lạ đang được trình diễn trước mắt chúng ta
thông qua, ban hành
enacted
by
Parliament
được nghị viện thông qua
* Các từ tương tự:
enactable
,
enacting clauses
,
enaction
,
enactive
,
enactment
,
enactor
,
enactory