Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emphatic
/im'fætik/
US
UK
Tính từ
nhấn mạnh, mạnh mẽ
an
emphatic
denial
một sự từ chối mạnh mẽ
rõ ràng
an
emphatic
victory
một thắng lợi rõ ràng
* Các từ tương tự:
emphatically