Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emblem
/'embləm/
US
UK
Danh từ
biểu hiệu
the
dove
is
an
emblem
of
peace
chim bồ câu là biểu hiệu của hòa bình
the
national
emblem
of
England
is
a
rose
biểu hiệu quốc gia của nước Anh là một bông hoa hồng
* Các từ tương tự:
emblematic
,
emblematical
,
emblematically
,
emblematise
,
emblematist
,
emblematize
,
emblement