Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embellish
/im'beli∫/
US
UK
Động từ
làm đẹp, trang điểm
tô điểm, thêm thắt
he
often
embellish
the
tales
of
his
travels
anh ta thường tô điểm thêm cho những câu chuyện về các chuyến đi của anh ta
* Các từ tương tự:
embellisher
,
embellishment