Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
embed
/im'bed/
US
UK
Động từ
(-dd) (+ in)
ăn sâu, cắm chặt
the
arrow
embedded
itself
in
the
door
mũi tên cắm chặt vào cửa
the
idea
become
embedded
in
his
mind
ý kiến đó đã ăn sâu vào đầu óc anh ta
* Các từ tương tự:
embeddability
,
embedded
,
embedded command
,
embedded loop
,
embedded object
,
embedded software
,
embedded system
,
embedding
,
embedment