Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Việt-Anh
em
US
UK
noun
younger brother; younger sister
chị em
sisters
I, me
adj
small; smaller
buồng cau chị, buồng cau em
Big
bunch
and
small
bunch
of
areca-nuts
* Các từ tương tự:
em chồng
,
em dâu
,
em em
,
em gái
,
em họ
,
em nuôi
,
em rể
,
em ruột
,
em trai