Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
electron
/ɪˈlɛkˌtrɑːn/
US
UK
noun
plural -trons
[count] physics :a very small particle of matter that has a negative charge of electricity and that travels around the nucleus of an atom
* Các từ tương tự:
electron microscope
,
electronic
,
electronic mail
,
electronica
,
electronics