Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
elderly
/'eldəli/
US
UK
Tính từ
luống tuổi
my
father
is
rather
elderly
now
and
can't
walk
very
fast
bố tôi nay đã khá luống tuổi không đi được thật nhanh nữa