Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
elbow-grease
/'elbəʊgri:s/
US
UK
Danh từ
công việc chân tay khó nhọc; sự kỳ cọ, sự lau chùi
if
you
eased
a
bit
of
elbow-grease,
you
could
get
those
boots
clean
anh chịu khó kỳ cọ một chút thì anh sẽ được đôi ủng sạch sẽ