Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
elated
/i'leitid/
US
UK
Tính từ
(+ at, by)
phấn chấn
she
seems
elated
at
(
by
)
the
news
chị ta trông phấn chấn khi được tin ấy
* Các từ tương tự:
elatedly
,
elatedness