Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
eggshell
/ˈɛgˌʃɛl/
US
UK
noun
plural -shells
[count] :the hard outside part of an egg :the shell of an egg
walk on eggshells
xem
walk