Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
effeminate
/i'feminət/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu) (nói về đàn ông)
như đàn bà, ẻo lả (như đàn bà)
an
effeminate
voice
(
walk
)
giọng nói như đàn bà; dáng đi ẻo lả
* Các từ tương tự:
effeminately
,
effeminateness