Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
efface
/i'feis/
US
UK
Động từ
làm mờ đi, xóa đi
time
and
weather
had
long
ago
effaced
the
inscription
on
the
monument
thời gian và mưa nắng đã làm mờ những chữ khắc trên đài kỷ niệm
efface oneself
nép mình, ẩn lánh
* Các từ tương tự:
effaceable
,
effacement
,
effacer