Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
edible
US
UK
adjective
After the sell-by date, fresh food is no longer considered edible
eatable
esculent
palatable
good
or
fit
(
to
eat
)
wholesome
Rare
comestible