Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ecstatic
/ik'stætik/
US
UK
Tính từ
[sướng] mê li
he
was
ecstatic
at
the
news
of
his
daughter's
birth
anh ta sướng mê li khi được tin con gái mình chào đời
* Các từ tương tự:
ecstatically