Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eccentric
/ik'sentrik/
US
UK
Tính từ
kỳ quặc
his
eccentric
habits
những thói quen kỳ quặc của nó
lệch tâm (vòng tròn)
không tròn (quỹ đạo)
Danh từ
người kỳ quặc
(cơ học, cơ khí) cơ cấu cam
* Các từ tương tự:
eccentrically
,
eccentricity