Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
earthen
/'ɜ:θn/
US
UK
Tính từ
bằng đất
earthen
floors
nền nhà bằng đất
bằng đất nung
earthen
pots
bình bằng đất nung
* Các từ tương tự:
earthenhearted
,
earthenware