Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
earring
/ˈirɪŋ/
US
UK
noun
plural -rings
[count] :a piece of jewelry that is worn on the ear and especially on the earlobe - see color picture