Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
earful
/'iəful/
US
UK
Danh từ
(số ít)(khẩu ngữ)
give somebody (get) an earful
rầy la ai; bị rầy la
if
he
bothers
you
again
,
I'll
give
him
an
earful
nếu nó còn làm phiền anh nữa, tôi sẽ rầy la nó một trận