Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
duff
US
UK
adjective
We couldn't get that duff radio to work. We were provided with duff papers for crossing the border
bad
useless
worthless
unworkable
inoperable
inoperative
broken
fake
false
counterfeit
Colloq
dud
phoney
or
US
also
phony
* Các từ tương tự:
duffer