Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ducting
/ˈdʌktɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] technical
the material used to make ducts
a
piece
of
ducting
chiefly Brit :ductwork