Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
duckling
/ˈdʌklɪŋ/
US
UK
noun
plural -lings
[count] a young duck - see also ugly duckling
the meat of a young duck that is used as food
roast
duckling