Danh từ
cái trống
thùng (như thùng đựng dầu, thùng của máy giặt…)
(cách viết khác ear-drum) màng nhĩ
beat the drum
Động từ
(-mm-)
đánh trống
(+ on) gõ gõ, đập đập liên hồi
gõ gõ ngón tay xuống bàn
drum something into somebody (into somebody's head)
nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
drum something up
làm rùm beng lên cố giành lấy (khách hàng, sự ủng hộ)
ông ta đi khắp các công ty làm rùm beng lên cố gắng làm cho người ta chú ý tới đề án