Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drudgery
/ˈdrʌʤəri/
US
UK
noun
[noncount] :boring, difficult, or unpleasant work
He
hated
the
drudgery
of
his
job
.