Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drape
US
UK
verb
The coffin was draped with the national flag
hang
festoon
swathe
deck
array
bedeck
adorn
ornament
decorate
noun
The drapes match neither the carpet nor the wallpaper
drapery
curtain
hanging
tapestry
* Các từ tương tự:
drapery