Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dram
/ˈdræm/
US
UK
noun
plural drams
[count] :a small amount of an alcoholic drink
a
dram
of
whiskey
* Các từ tương tự:
drama
,
drama queen
,
Dramamine
,
dramatic
,
dramatics
,
dramatis personae
,
dramatist
,
dramatize