Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
downward
US
UK
adjective
This downward trend in the market will soon be reversed
declining
sliding
slipping
spiralling
descending
going
or
heading
or
moving
down
* Các từ tương tự:
downwards