Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dowdy
/ˈdaʊdi/
US
UK
adjective
dowdier; -est
[or more ~; most ~] :having a dull or uninteresting appearance :not attractive or stylish
She
played
a
dowdy
old
woman
in
the
film
.
a
dowdy [=
frumpy
,
drab
]
gray
dress