Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dough
/ˈdoʊ/
US
UK
noun
plural doughs
[count, noncount] :a mixture of flour, water, and other ingredients that is baked to make bread, cookies, etc.
[noncount] informal :money
I
don't
have
much
dough.
* Các từ tương tự:
doughnut
,
doughty
,
doughy