Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
doting
/'dəʊtiη/
US
UK
Tính từ
yêu mê mẩn
a
doting
husband
người chồng yêu mê mẩn
* Các từ tương tự:
dotingly