Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
doss
/ˈdɑːs/
US
UK
verb
dosses; dossed; dossing
[no obj] Brit informal :to sleep in a usually uncomfortable place that does not have a bed - usually + down
We'll
have
to
doss
down
[=
bed
down
]
in
the
car
for
the
night
.
* Các từ tương tự:
dosser
,
doss-house
,
dossier