Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
doorframe
/ˈdoɚˌfreɪm/
US
UK
noun
plural -frames
[count] :a door's frame :the structure around the opening of a door