Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
doom
US
UK
noun
The young warrior had defied the Snake God, and his doom was sealed
fate
karma
destiny
fortune
lot
kismet
downfall
destruction
death
ruin
extinction
annihilation
death
end
termination
terminus
* Các từ tương tự:
doomed