Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
domicile
/ˈdɑːməˌsajəl/
US
UK
noun
plural -ciles
law :the place where you live :your home [noncount]
You
will
need
to
report
your
change
of
domicile
to
your
insurance
company
. [
count
]
Students
must
establish
a
domicile
in
the
state
to
be
eligible
for
reduced
tuition
.
* Các từ tương tự:
domiciled