Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dogmatic
/dɒg'mætik/
/dɔ:g'mætik/
US
UK
Tính từ
[có tính chất] giáo điều
độc đoán
a
dogmatic
attitude
thái độ độc đoán
* Các từ tương tự:
dogmatically
,
dogmatics