Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dodgy
/'dɒdʒi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (từ Anh, khẩu ngữ)
tinh ranh, láu cá
khó khăn; nguy hiểm
don't
sit
on
that
chair
,
it's
a
bit
dodgy
đừng ngồi trên chiếc ghế đó, hơi nguy hiểm đấy