Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dockyard
/ˈdɑːkˌjɑɚd/
US
UK
noun
plural -yards
[count] :a place where ships are built and repaired :shipyard