Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dizzying
/ˈdɪzijɪŋ/
US
UK
adjective
always used before a noun
causing or likely to cause dizziness
The
cars
move
at
dizzying
speeds
around
the
track
.
a
dizzying
array
of
choices
the
skyscraper's
dizzying
heights